[biāncè]. Hán Việt: TIÊN SÁCH. 動. thúc giục; quất roi; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)。鞭打,用策趕馬。比喻嚴格督促使進步。 要經常鞭策自己,努力學習。
確定! 回上一頁