Nghĩa của từ '雪泥鸿爪' trong tiếng Việt. 雪泥鸿爪là gì? ... 踏雪、飞鸿雪爪【反义词】: 【语法】:作主语、宾语;指往事遗留的痕迹【英文】:traces of the past
確定! 回上一頁