Nghĩa của từ '锱铢必较' trong tiếng Việt. ... 明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷三十一【近义词】:锱铢较量、斤斤计较、一毛不拔【反义词】:慷慨解囊、满不在乎、豁达 ...
確定! 回上一頁