[zhēgài]. Hán Việt: GIÀ CÁI. 1. che; đậy; phủ。從上面遮住。 路給大雪遮蓋住了。 đường bị tuyết phủ kín. 2. che đậy; che giấu。掩蓋2.;隱瞞。
確定! 回上一頁