[zhēdǎng]. Hán Việt: GIÀ ĐÁNG. 1. che; ngăn che。遮蔽攔擋。 遮擋寒風. che gió lạnh. 窗戶用布簾遮擋起來。 cửa sổ dùng rèm che lại.
確定! 回上一頁