... ngựa xe như nước, áo quần như nêm; chen chúc mà đi (người đi, xe chạy nhiều)。肩膀和肩膀相摩,車輪和車輪相撞。形容行人車輛非常擁擠。也叫摩肩擊轂。
確定! 回上一頁