sức khỏe 健康 (名詞). giữ gìn sức khỏe 保重身體. nhé 喔(語氣助詞). Xin giữ gìn sức khỏe nhé. 請保重身體喔。 cảm ơn 謝謝. bác sĩ 、bác sỹ 醫生.
確定! 回上一頁