cảm tình - 喜爱| cơn giận dữ - 愤怒| nỗi buồn chán - 无聊| sự tin cẩn - 信任| tính sáng tạo - 创造力| cuộc khủng hoảng - 危机| tính hiếu kỳ - 好奇心| sự ...
確定! 回上一頁