越南 语词汇:: 时间表达. 上午 Buổi sáng. 下午 Buổi chiều. 傍晚 Buổi tối. 夜晚 Ban đêm. 午夜 Nửa đêm. 今晚 Tối nay. 昨晚 Tối hôm qua. 今天 Hôm nay.
確定! 回上一頁