情人節 ngày Valentine 5.求救 cầu cứu 6.請教 hỏi ý kiến 7.發生 xảy ra 8.趁 nhân (lúc); thừa (dịp) 9.告白 tỏ tình 10.禁忌 cấm kỵ 11.
確定! 回上一頁