越南 语单词,越南语肉类单词肉类 thịt五花肉 Thịt ba chỉ ( rọi )猪皮 bì lợn牛排 bít tết汤骨 xương nấu canh猪脚 chan giò lợn大排 ... 猪肉thịt lợn
確定! 回上一頁