猪肉 thịt lợn 嫩肉 thịt mềm 肉块 thịt miếng 肥肉 thịt mỡ 瘦肉 thịt nạc 里脊肉 thịt sườn sụn 肉丁 thịt thái hạt lựu 猪头肉 thịt thủ ( lợn )
確定! 回上一頁