[jiǎodòngliàng]. Hán Việt: GIÁC ĐỘNG LƯỢNG. lượng chuyển động của góc。一個物體圍繞一個軸旋轉時,它的轉動慣量與角速度的乘積叫做角動量。角動量是一個矢量。
確定! 回上一頁