[zhuāngmúzuòyàng]. Hán Việt: TRANG MÔ TÁC DẠNG. giả bộ; làm bộ làm tịch; làm ra vẻ; giả vờ giả vịt。故意做作,裝出某種樣子給人看。
確定! 回上一頁