Từ điển Hán Nôm - Tra từ: 衣. ... ◎Như: “giải y ý nhân” 解衣衣人 cởi áo mặc cho người. 10. (Động) Che, phủ. ◇Dịch Kinh 易經: “Cổ chi táng giả, ...
確定! 回上一頁