Nghĩa của từ '自為' trong tiếng Việt. 自為là gì? ... [zìwéi]. Hán Việt: TỰ VI. tự giác。(從哲學範疇解釋,自為即)自覺,自由(掌握了事物運動規律,按規律辦事)。
確定! 回上一頁