loader
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
  • Ptt 大爆卦
  • 膨脹
  • 離開本站
你即將離開本站

並前往https://vtudien.com/trung-viet/dictionary/nghia-cua-tu-%E8%86%A8%E8%84%B9

Từ điển Trung Việt "膨脹" - là gì?

[péngzhàng]. Hán Việt: BÀNH TRƯỚNG. 1. giãn nở。由於溫度增高或其他因素, 物體的長度或體積增加。參看(線膨脹)、(體膨脹)。 2. bành trướng; tăng thêm; ...

確定! 回上一頁

查詢 「膨脹」的人也找了:

  1. 膨脹意思
  2. 膨脹英文
  3. 膨脹梗圖
  4. 膨脹螺絲
  5. 膨脹注音
  6. 傳說膨脹意思
  7. 膨脹歌詞
  8. 我膨脹了

關於我們

pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦

聯終我們

聯盟網站

熱搜事件簿