Đồng hồ đeo tay tiếng Nhật là: 腕時計, phiên âm là Udedokei, ... Đồng hồ tiếng Trung Quốc là : 钟表 ( giản thể ), 鐘錶 ( phồn thể ), Hán Việt đều đọc là ...
確定! 回上一頁