Nghĩa của từ '聚伞花序' trong tiếng Việt. 聚伞花序là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... 花序的一种,顶端平或凸,当中的花先开,如石竹、唐菖蒲的花序。
確定! 回上一頁