嫁老公(通俗说法) lấy chồng 嫁装箱hòm đỏ cưới 嫁妆( 结婚用品) đồ cưới 贺礼quà mừng cưới 结婚礼品quà cưới. 分享到:. 顶部. 上一篇:越南语礼节 ...
確定! 回上一頁