ông xã / chông yêu 老公. anh trai 哥哥. em trai 弟弟. anh em 兄弟. hai anh em 哥俩. chị gái 姐姐. em gái 妹妹. chị em gái 姐妹. ai 谁. không ai 没人.
確定! 回上一頁