1. Hâm mộ, ngưỡng mộ 比如: 我羨慕他對工作的獻身精神Tôi rất hâm mộ tinh thần làm việc hết mình của anh ấy. 2. Ghen tị (但這個的意思單純是你 ...
確定! 回上一頁