Nghĩa của từ '經年累月' trong tiếng Việt. 經年累月là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm 經年累月. [jīngniánlěiyuè]. Hán Việt: KINH NIÊN LUỸ, ...
確定! 回上一頁