怪峰突兀. ngọn núi kỳ lạ cao chót vót. 突兀的山石. đá núi cao chót vót. 2. bỗng nhiên; đột ngột; bất ngờ。突然发生,出乎意外。 事情来得这么突兀,使他简直 ...
確定! 回上一頁