Phát âm. 盛 · [chéng] · Bộ: 皿- Mãnh · Số nét: 12 · Hán Việt: THÀNH · 1. đựng; đơm; xới (cơm); rót; đổ。把东西放在器具里,特指把饭菜放在碗、盘里。 · 盛饭。 · đựng cơm.
確定! 回上一頁