越南 语常用词语八十一汉语越南语东坡肉thịt kho Đông Pha 涮羊肉thịt cừu nhúng 牛肉拉面mỳ bò 炸丸子thịt viên rán 红烧鱼cá kho 油焖大虾tôm kho 糖 ...
確定! 回上一頁