中文-越南文字典 · thịt bò. noun. 而我这里有一份传真咸黄豆牛肉三明治。 · Thịt bò. 另外一道我喜欢的菜,西兰花牛肉。 Một món ăn khác. Một trong những món khoái khẩu ...
確定! 回上一頁