爱洗不洗. Ài xǐ bù xǐ:thích rửa thì rửa. 我不跟你胡扯了. Wǒ bù gēn nǐ húchěle:ta không nói ... 为老不尊. Wèi lǎo bù zūn:già mà không đứng đắn. 为幼不敬.
確定! 回上一頁