不 (phủ định) + 潔 (thanh khiết) = 不潔 (bẩn thỉu). Từ đồng nghĩa. vinh dự 名誉 光栄 潔さ 正直. hoc tieng nhatKanjiphương pháp Heisigtiếng nhật. Post navigation.
確定! 回上一頁