2. cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh)。比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人,如盗贼、骗子、流氓。 社会渣滓. bọn cặn ...
確定! 回上一頁