Bản Lề Tháo Lắp / 拆卸式铰链 / chāixiè shì jiǎoliàn. 5. ... Kính Chịu Lực / 强化玻璃 / qiánghuà bōlí. ... Kính Láng (Kính Trơn) / 磨光玻璃 / mó guāng bōlí.
確定! 回上一頁