Từ phồn thể: (塗). [tú]. Bộ: 水(氵,氺) - Thuỷ. Số nét: 10. Hán Việt: ĐỒ. 1. bôi; tô; quét; xoa。使油漆、颜色、脂粉、药物等附着在物体上。
確定! 回上一頁