[mòluò]. Hán Việt: MỘT LẠC. sa sút; suy tàn; suy vong。衰敗;趨向滅亡。 沒落階級。 giai cấp bị suy vong. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ ...
確定! 回上一頁