注音 符號, ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ... 越南語:1) quyết định (決定); định đoạt (定奪); 2) việc quyết định; 3) quyết định; tác dụng (作用) chủ đạo (主導); 4) quyết ...
確定! 回上一頁