樹行子 Tiếng Đài Loan là gì? Giải thích ý nghĩa 樹行子 Tiếng Đài Loan (có phát âm) là: [shùhàng·zi]hàng cây; rừng cây nhỏ。排成行列的樹木;小樹林。.
確定! 回上一頁