日居月諸 = 日居月諸 nhật cư nguyệt chư Cư 居 , chư 諸 là trợ từ. Nhật cư nguyệt chư chỉ mặt trời và mặt trăng. ◇Thi Kinh 詩 經 : Nhật cư nguyệt chư, ...
確定! 回上一頁