項次, 日常問候語. 1. 您好嗎? Bạn có khoẻ không? 2. 謝謝您。 Xin cảm ơn. 3. 早安. Chào buổi sang. 4. 午安(11點至下午1點) Chào buổi trưa.
確定! 回上一頁