[lì]. Hán Việt: LỆ. Bộ: 戶(戶,戶) - Hộ. Số nét: 8. 1. tội lỗi。罪過。 罪戾。 tội lỗi. 2. tàn ác; ác độc; tàn bạo。乖張。 暴戾。 tàn bạo.
確定! 回上一頁