bất trung 不忠. bất trước/trứ 不着. bất truỵ 不墜. bất truyền 不傳. bất ... cần tu 勤修. cận tự 近似. cận tư 近思. cân tư/tứ 巾笥. cận tuế 近歲.
確定! 回上一頁