顯示▽相似國語字 ... bồn binh ①儲錢瓦罐②環島,廣場(有道路向四周輻射); bồn chồn 忐忑不安,局促不安; bồn hoa 花盆; bồn tắm 浴缸; lâm bồn 臨盆 ...
確定! 回上一頁