[jì·huì]. Hán Việt: KỊ HUÝ. 1. kị; kiêng; kiêng kị; cữ; cữ kiêng; kiêng cữ。因風俗習慣或個人理由等,對某些言語或舉動有所顧忌,積久成為禁忌。 老張最忌諱人家 ...
確定! 回上一頁