61, 心 (忄), Tâm, xīn, Quả tim, tâm trí, tấm lòng. 62, 戈, Qua, gē, Cây qua (một thứ binh khí dài). 63, 户, Hộ, hù, Cửa một cánh.
確定! 回上一頁