Nghĩa của từ '心不在焉' trong tiếng Việt. ... Phát âm 心不在焉. 心猿意马 | 聚精会神 | 全神贯注 | 专心致志 | ... 形容思想不集中他心不在焉地听他们讲话 ...
確定! 回上一頁