Mất 有很多意思。 1.遺失列: Tôi bị mất ví tiền rồi. 我的錢包不見了。 2.逝世列: Ông ấy mất rồi. 他過世了。 3.花費、耗費例: Anh làm mất thời gian của tôi quá ...
確定! 回上一頁