Ốc vít – 螺丝 – Luósī. Vít gỗ ... 2, Ốc lục giác, 内六角螺丝, Nèiliujiǎo luósi ... 38, tua vít mở ốc vít bẹt, 平头改锥螺丝刀, píng tóu gǎi zhuī luó sī dāo.
確定! 回上一頁