Nghĩa của từ '工字鋼' trong tiếng Việt. 工字鋼là gì? ... [gōngzìgāng]. Hán Việt: CÔNG TỰ CƯƠNG. thép chữ I。建造用斷面為工字形的軋製條鋼或鋼材。
確定! 回上一頁