Từ phồn thể: (崗). [gǎng]. Bộ: 山(Sơn). Hán Việt: CANG, CƯƠNG. 1. đồi; gò。(岗儿)岗子1.。 黄土岗儿。 hoàng thổ cương; đồi đất vàng. 2. lằn。(岗儿)岗子2.
確定! 回上一頁