富麗堂皇. [fùlì tánghuáng]. Hán Việt: PHÚ LI ĐƯỜNG HOÀNG. tráng lệ; nguy nga lộng lẫy; tuyệt vời。謂氣派華貴,建築宏傳。也指文章的詞藻華麗。
確定! 回上一頁