1. 表示對事物的評價,類似中文的「齁」. đẹp nhỉ. 漂亮吧。 · 2. 在疑問句中表示親密柔軟的語氣. Hôm nay bạn có đến nhà mình ăn cơm không nhỉ? 你今天要不要來我家吃飯 ...
確定! 回上一頁