附錄單字&翻譯詞性表越南文中文 Danh từ 名詞 Danh từ riêng 專有名詞 Đại từ 代名詞 Đại từ nghi vấn 疑問代名詞 Lượng từ 量詞 Động từ 動詞 Động từ tĩnh 靜態動詞 ...
確定! 回上一頁